THÔNG BÁO Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2017-2018

Biểu mẫu 01

PHÒNG GD&ĐT PHÚ GIÁO

TRƯỜNG MN HOA MAI

THÔNG BÁO

Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2017 – 2018

STT Nội dung Nhà trẻ Mẫu giáo
I Chất lượng nuôi dưỡng chăm sóc giáo dục trẻ dự kiến đạt được  CC: 95%

BN: 93%

Riêng trẻ MG 5 tuổi: trên 95 %

II Chương trình giáo dục mầm non của nhà trường thực hiện  Thực hiện chương trình giáo dục mầm non với 11 chủ đề ( khối mầm chồi), 12 chủ để ( lá) 35 tuần
III Kết quả đạt được trên trẻ theo các lĩnh vực phát triển Trẻ đạt được các mục tiêu cần đạt theo độ tuổi theo 5 lĩnh vực phát triển
IV Các hoạt động hỗ trợ chăm sóc giáo dục trẻ ở cơ sở giáo dục mầm non  Trẻ được tham gia các hoạt động hỗ trợ chăm sóc giáo dục trẻ tại nhà trường

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Biểu mẫu 02

PHÒNG GD&ĐT PHÚ GIÁO

TRƯỜNG MN HOA MAI

THÔNG BÁO

Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2017 – 2018

STT Nội dung Tổng số trẻ em Nhà trẻ Mẫu giáo
3-12 tháng tuổi 13-24 tháng tuổi 25-36 tháng tuổi 3-4 tuổi 4-5 tuổi 5-6 tuổi
I Tổng số trẻ em  143 0 0  0 34  42 67
1 Số trẻ em nhóm ghép  0  0 0  0 0  0 0
2 Số trẻ em học 1 buổi/ngày  0  0  0 0  0  0 0
3 Số trẻ em học 2 buổi/ngày 0  0  0  0  34 42  67
4 Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập  0 0  0 0 0  0 0
II Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú  143 0  0  0  34  42 67
III Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe  143  0  0 0 34 42 67
IV Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng  143  0  0 0  34 42  67
V Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em
1 Strẻ cân nặng bình thường 32 40 64
2 Strẻ suy dinh dưỡng thnhẹ cân 7 2 2 3
3 Strẻ có chiều cao bình thường  28 36  59
4 Số trẻ suy dinh dưỡng ththấp còi 13  4  4 5
5 Số trẻ thừa cân béo phì 15  1  3 11
VI Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục
1 Chương trình giáo dục nhà trẻ
2 Chương trình giáo dục mẫu giáo  34 42  67

 

An Bình, ngày 26 tháng 02 năm 2018

Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Biểu mẫu 03

PHÒNG GD&ĐT PHÚ GIÁO

TRƯỜNG MN HOA MAI

THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2017 – 2018

 

1.      STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Tổng số phòng 4 1.73 m2/trẻ em
II Loại phòng học
1 Phòng học kiên cố
2 Phòng học bán kiên cố 4 1.79
3 Phòng học tạm 0 0
4 Phòng học nhờ 0 0
III Số điểm trường 1
IV Tổng diện tích đất toàn trường (m2) 3.280,5 22.94
V Tổng diện tích sân chơi (m2) 1200  8.39
VI Tổng diện tích một số loại phòng
1 Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) 256 1.79
2 Diện tích phòng ngủ (m2) 0 0
3 Diện tích phòng vệ sinh (m2) 80 0.55
4 Diện tích hiên chơi (m2) 100 0.69
5 Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2) 0 0
6 Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2) 0 0
7 Diện tích nhà bếp và kho (m2) 64 0
VII Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) Số bộ/nhóm (lớp)
1 Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định 198  198/4 lớp
2 Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định 119  119/4 lớp
VIII Tổng số đồ chơi ngoài trời 12 Số bộ/sân chơi (trường)
IX Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) 8
X Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy định) Số thiết bị/nhóm (lớp)
1

 

An Bình, ngày 26 tháng 02 năm 2018

Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                                                                                                                                                                                                                          Biểu mẫu 04

PHÒNG GD&ĐT PHÚ GIÁO

TRƯỜNG MN HOA MAI

THÔNG BÁO

Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2017 – 2018

STT Nội dung Tổng số Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề nghiệp Chuẩn nghề nghiệp
TS ThS ĐH TC Dưới TC Hạng IV Hạng III Hạng II Xuất sắc Khá Trung bình Kém
  Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên  21  0 0 9  4 2 6 1 4  8 2 11
I Giáo viên  11 0  0 6  4  1 0 1 4 6 1 10
1 Nhà trẻ 0 0 0 0  0 0 0  0  0 0  0  0
2 Mẫu giáo  11 0  0 6  4  1 0 1 4 6 1 10
II Cán bộ quản lý 2  0 0 2  0  0  0  0 0 2  1  1
1 Hiệu trưởng  1  0  0  1 0  0  0  0 0 1  1 0
2 Phó hiệu trưởng  1  0 0 1 0 0  0  0  0 1  0  1
III Nhân viên  8 0  0  1 0 1 6 0 0  0  0  0
1 Nhân viên văn thư  0  0 0  0  0 0  0  0  0  0  0 0
2 Nhân viên kế toán  1  0  0 1 0  0 0 0 0 0 0 0
3 Thủ quỹ  0  0  0  0  0 0 0 0 0 0 0  0
4 Nhân viên y tế  1 0 0 0  0 1 0 0 0 0 0  0
5 Nhân viên khác 6  0 0  0 0  0 6 0 0  0 0  0

An Bình, ngày 26 tháng 02 năm 2018

Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)